Nguồn điện sử dụng | 200 – 250V |
Độ sáng làm việc | 10 – 2000 lux |
Thời gian trễ | 30s – 300s |
Công suất chịu tải | 200W (đèn led, đèn tiết kiệm điện) / 800W (vonfram) |
Khoảng cách cảm ứng | 4 – 6m |
Góc quét cảm ứng | 120˚ |
Chiều cao lắp đặt | 1,5 – 3m |
Nhiệt độ làm việc | -10˚ ÷ +40˚ |
Độ chịu nước | IP44 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Nguồn điện sử dụng | 180 – 250V |
Độ sáng làm việc | 10 – 2000 lux |
Thời gian trễ | 10s – 5 phút |
Công suất chịu tải | 500W (đèn led, đèn tiết kiệm điện) / 1000W (vonfram) |
Khoảng cách cảm ứng | 5 – 8m |
Góc quét cảm ứng | 140˚ |
Chiều cao lắp đặt | 1,5 – 4m |
Nhiệt độ làm việc | -20˚ ÷ +50˚ |
Nguồn điện sử dụng | 230V – 240V |
Độ sáng làm việc | 10 – 2000 lux |
Thời gian trễ | 12s – 480s |
Công suất chịu tải | 300W (đèn led, đèn tiết kiệm điện) / 1200W (vonfram) |
Khoảng cách cảm ứng | 4 – 6m |
Góc quét cảm ứng | 120˚ x 360˚ |
Chiều cao lắp đặt | 1,5 – 3m |
Nhiệt độ làm việc | -10˚ ÷ +40˚ |
Nguồn điện sử dụng: 180 – 250V
Độ sáng làm việc: 0 – 1000 lux
Thời gian trễ: 5s – 5 phút
Công suất chịu tải: 200W (Đèn compact/led) / 2000W (Đèn sợi đốt)
Khoảng cách cảm ứng: 8m
Góc quét cảm ứng: 360˚
Chiều cao lắp đặt: 1,5 – 4m
Nhiệt độ làm việc: 20˚ – 45˚
Độ chịu nước: IP44
Trọng lượng sản phẩm: 200g
Kích thước sản phẩm: 100 x 100 x 70mm
Nguồn điện sử dụng | 180 – 250V |
Độ sáng làm việc | 0 – 1000 lux |
Thời gian trễ | 5s – 6 phút |
Công suất chịu tải | 200W (Đèn compact/led) / 2000W (Đèn sợi đốt) |
Khoảng cách cảm ứng | 9 – 12m |
Góc quét cảm ứng | 180˚ |
Chiều cao lắp đặt | 1,5 – 4m |
Nhiệt độ làm việc | -20˚ ÷ +45˚ |
Độ chịu nước | IP44 |
Điện áp: 220~240V/50~60Hz
Công suất: 200W(Led)/2000W
Bán kính cảm ứng: 8m
Góc quét cảm ứng: 120°
Thời gian tắt điều chỉnh: 5s
Độ sáng cảm ứng: 10~2000lux
Tiêu chuẩn chịu nước: IP 44
• Sử dụng điện áp dải tần rộng: 180~240V/50~60Hz
• Công suất: 400W đối với đèn led và đèn tiết kiệm điện, 800W đối với đèn sợi đốt (vonfram)
• Tầm xa cảm ứng: 2~12m (có thể điều chỉnh được)
• Góc quét: 180° (hình nón)
• Thời gian trễ (là khoảng thời gian đèn tự tắt khi không có người di chuyển trong khu vực quét): 12s~480s (có thể điều chỉnh được)
• Chế độ cảm ứng: có thể điều chỉnh cho sản phẩm hoạt động cả ngày lẫn đêm hoặc chỉ hoạt động khi trời tối (2~2000 lux)
• Sử dụng tia vi sóng xuyên vật cản mỏng như trần thạch cao, kính…
• Độ chịu nước: IP45
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Nguồn điện sử dụng | 180~240V/50~60Hz |
Độ sáng làm việc | (2~2000 lux) |
Thời gian trễ | 12s~480s(có thể điều chỉnh được) |
Công suất chịu tải | 400W (đèn led, đèn tiết kiệm điện) / 800W (vonfram) |
Khoảng cách cảm ứng | 2 – 12m |
Góc quét cảm ứng | 360˚ |
Chiều cao lắp đặt | 1,5 – 3m |
Nhiệt độ làm việc | -10˚ ÷ +40˚ |
Độ chịu nước | IP45 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Nguồn điện sử dụng | 180 – 250V |
Độ sáng làm việc | 0 – 1000 lux |
Thời gian trễ | 5s – 5 phút |
Công suất chịu tải | 200W (Đèn compact/led) / 2000W (Đèn sợi đốt) |
Khoảng cách cảm ứng | 9 – 12m |
Góc quét cảm ứng | 180˚ |
Chiều cao lắp đặt | 1,5 – 4m |
Nhiệt độ làm việc | -20˚ ÷ +45˚ |
Độ chịu nước | IP44 |
• Sử dụng điện áp dải tần rộng: 110~240V/50~60Hz
• Công suất: 1900W ~ 10A
• Độ sáng tự bật đèn: 5~10 lux (tương đương với khoảng ánh sáng lúc 18h~19h)
• Độ chịu nước: IP55
• Sử dụng điện áp dải tần rộng: 110~240V/50~60Hz
• Công suất: 5000W ~ 25A
• Độ sáng tự bật đèn: 5~10 lux (tương đương với khoảng ánh sáng lúc 18h~19h)
• Độ chịu nước: IP55
Cảm ứng siêu nhạy phát hiện cử động nhỏ.
Cảm ứng siêu nhạy phát hiện cử động